Abington, Quận Montgomery, Pennsylvania
Thành phố kết nghĩa | Haskovo |
---|---|
Tiểu bang | Pennsylvania |
Quận | Quận Montgomery |
Mã bưu chính | 19001 |
• Tổng cộng | 55.310 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 215 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
English version Abington, Quận Montgomery, Pennsylvania
Abington, Quận Montgomery, Pennsylvania
Thành phố kết nghĩa | Haskovo |
---|---|
Tiểu bang | Pennsylvania |
Quận | Quận Montgomery |
Mã bưu chính | 19001 |
• Tổng cộng | 55.310 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 215 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Abington, Quận Montgomery, PennsylvaniaLiên quan
Abington, Quận Lackawanna, Pennsylvania Abington, Quận Montgomery, Pennsylvania Abington, Quận Mercer, Illinois Abingdon-on-Thames Abingdon United F.C. Abingdon Town F.C. Abingdon, IllinoisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Abington, Quận Montgomery, Pennsylvania